ETA có nghĩa là gì?
ETA có nghĩa là 'Thời gian đến dự kiến', 'Ủy quyền đi lại điện tử' và 'Euskadi Ta Askatasuna.' Dưới đây là thông tin thêm về từng định nghĩa này của ETA.Thời gian đến dự kiến
ETA là một từ viết tắt được sử dụng phổ biến nhất với nghĩa là 'Thời gian đến dự kiến.' Đây là ngày và giờ mà một đồ vật hoặc người đang vận chuyển dự kiến sẽ đến một điểm, có thể là điểm đến cuối cùng hoặc có thể không phải là điểm đến cuối cùng, ví dụ: 'Xe buýt này đi đến New York qua Baltimore (ETA 2:00 chiều) và Philadelphia (ETA 4:00 chiều). ETA của nó ở New York là 5:40 chiều. 'Mặc dù, trong bối cảnh này, ETA, là một từ viết tắt chính thức thường được sử dụng trong ngành vận tải và quân sự, nó cũng được sử dụng rộng rãi bởi công chúng.
Lưu ý, ETA đôi khi được mở rộng thành ' Kỳ vọng Thơi gian đên.'
Ủy quyền du lịch điện tử
Chữ viết tắt ETA cũng có nghĩa là 'Giấy phép Du lịch Điện tử.' Đây là giấy ủy quyền được liên kết điện tử với hộ chiếu của khách du lịch và cho phép nhập cảnh mà không cần thị thực đối với công dân nước ngoài đến thăm hoặc quá cảnh qua một số quốc gia tham gia nhất định, bao gồm Canada và Úc.Quê hương và tự do xứ Basque
ETA cũng là một từ viết tắt của 'Euskadi Ta Askatasuna' (trong tiếng Anh là 'Basque Country and Freedom'). ETA là một phong trào ly khai có vũ trang nhằm tìm kiếm độc lập cho các vùng Basque ở miền bắc Tây Ban Nha và tây nam nước Pháp.Tóm tắt video
Đây là một đoạn video ngắn tóm tắt mục này trên ETA.Tóm tắt các điểm chính
Định nghĩa đầu tiên về ETA
'Thời gian đến dự kiến' là định nghĩa phổ biến nhất cho VÀ trên Snapchat, WhatsApp, Facebook, Twitter, Instagram và TikTok.VÀ | |
---|---|
Sự định nghĩa: | Thời gian đến dự kiến |
Kiểu: | Viết tắt |
Khả năng phỏng đoán: | ![]() 1: Dễ đoán |
Người dùng điển hình: | ![]() Người lớn và Thanh thiếu niên |
Định nghĩa thứ hai của ETA
'Ủy quyền Du lịch Điện tử' là một định nghĩa phổ biến khác cho VÀ .VÀ | |
---|---|
Sự định nghĩa: | Ủy quyền du lịch điện tử |
Kiểu: | Từ viết tắt |
Khả năng phỏng đoán: | ![]() 4: Khó đoán |
Người dùng điển hình: | ![]() Người lớn |
Định nghĩa thứ ba cho ETA
VÀ cũng là tên viết tắt của 'Phong trào Tách biệt Basque.'VÀ | |
---|---|
Sự định nghĩa: | Phong trào ly khai xứ Basque |
Kiểu: | Từ viết tắt |
Khả năng phỏng đoán: | ![]() 4: Khó đoán |
Người dùng điển hình: | ![]() Người lớn |
Hình ảnh cho ETA
Khi tôi viết VÀ , Ý tôi là:
ETA được sử dụng rộng rãi với nghĩa là Thời gian Đến Dự kiến.
Hơn...
Ví dụ về ETA trong câu
Dưới đây là các ví dụ về ETA được sử dụng trong các cuộc hội thoại:- Enquirer: Mr Connery, cái gì làVÀcho việc bạn đến Wimbledon?
- Sean Connery: Tennish.
- PV: Nhóm ly khai xứ BasqueVÀđang yêu cầu đàm phán với chính phủ Tây Ban Nha.
Một cái nhìn học thuật về ETA
Khi được sử dụng với nghĩa 'Thời gian đến dự kiến' hoặc 'Giấy phép du lịch điện tử', ETA là từ viết tắt của chủ nghĩa viết tắt. Điều này có nghĩa là nó được phát âm bằng cách sử dụng các chữ cái riêng lẻ của nó (tức là, Eee Tee Ay).Khi được sử dụng với nghĩa 'Euskadi Ta Askatasuna,' ETA là một từ viết tắt (phát âm là 'E-tah' ). Từ viết tắt là những từ viết tắt được nói giống như các từ.